Phiên âm : guì tái.
Hán Việt : cử đài.
Thuần Việt : quầy hàng; tủ bày hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quầy hàng; tủ bày hàng. 商店營業用的裝置, 式樣像柜而長, 用木料、金屬或玻璃板制成.